60-80% bệnh tật có liên quan đến kiểu tính cách
Cảm xúc và khả năng làm chủ cảm xúc tác động đến sức khỏe nhiều hơn những gì chúng ta vẫn biết. Mỗi kiểu tính cách có thể dẫn đến nguy cơ bị các bệnh tật khác nhau. Đây là lĩnh vực cần được nghiên cứu chuyên sâu và chi tiết.
Ghi chú của ban biên tập: Có rất nhiều hệ thống phân loại tính cách, nhưng nhìn chung có bốn loại căn bản. Chúng tôi tóm tắt những mặt khuyết trong cảm xúc của từng loại và giải thích mối quan hệ nguyên ủy của chúng với bệnh tật; qua đó có thể xác định được các đặc điểm mỗi loại cũng như các bệnh tương ứng. Hãy đọc tiếp sau đây phần giải thích chi tiết về sự hình thành và bản chất cụ thể của cảm xúc, và các lời khuyên làm thế nào dõi theo cảm xúc theo cách lành mạnh.
Trong cuộc sống hàng ngày, bản thân chúng ta đang phải phơi nhiễm với ngày càng nhiều các chất độc hại. Ngoài các chất độc vật lý (bức xạ), hóa học (chất nhựa, thuốc trừ sâu và benzene) và sinh học (virus và vi khuẩn), còn có một loại độc tố khác – gọi là chất độc hại từ cảm xúc.
Chất độc cảm xúc này thậm chí có thể nguy hại hơn cả chất độc vật lý hay sinh hóa, vì những cảm xúc này luôn thường trực bên trong chúng ta.
Trên thực tế, từ năm 1964, một nghiên cứu của Đại học Harvard đã cho thấy rằng 60% đến 80% người bệnh đang được điều trị có các triệu chứng của bệnh thể chất xuất phát từ trạng thái căng thẳng hoặc những cảm xúc độc hại.
4 loại tính cách liên quan đến sức khỏe và bệnh tật
Những người đầu tiên đưa ra mối quan hệ giữa cảm xúc và bệnh tật là hai bác sĩ tim mạch người Mỹ, Meyer Friedman và Ray H. Rosenman.
Họ đã phát hiện ra rằng cảm xúc tiêu cực có thể gây ra nhiều căn bệnh phổ biến, như tăng huyết áp, bệnh tim và mạch vành, loét dạ dày tá tràng, và thậm chí là ung thư. Những phát hiện trên đã dẫn đến sự phát triển của một lĩnh vực mới, gọi là “y học tâm thể” (psychosomatic medicine) hay “y học thân tâm” (mind body medicine) trong vài thập kỷ vừa qua.
Các nhà tâm lý học đã tổng hợp các kiểu tính cách thành 4 loại cơ bản.
1. Tính cách type A (Người thành đạt): Dễ bị các bệnh tim mạch
Tính cách type A thường tiêu biểu cảm xúc khát khao chiến thắng mạnh mẽ, tham vọng, quyền lực, cáu kỉnh, thiếu kiên nhẫn và chống đối.
Khá nhiều nghiên cứu đã phát hiện rằng thái độ chống đối và giận dữ của kiểu hành vi type A là những yếu tố dự báo về các bệnh tim mạch. Những người này dễ bị bệnh tim mạch, tăng huyết áp, tăng cholesterol máu. Về mặt tinh thần, họ dễ lo âu, trầm cảm và rối loạn giấc ngủ.
Cảm xúc tức giận có thể khiến cơ thể tiết ra catecholamine quá mức, làm tăng phản ứng tim mạch, dẫn đến nhịp nhanh xoang cấp, tăng huyết áp, giảm tưới máu mạch vành và đau tức ngực không ổn định.
Thần kinh giao cảm của những người type A thường ở trạng thái hưng phấn, làm tim đập nhanh hơn, gây tăng tiêu thụ oxy cơ tim, tăng cung lượng tim, huyết áp và mức đường huyết. Bên cạnh đó, gan có xu hướng tăng tổng hợp triglyceride (chất béo trung tính) để cung cấp nhiều năng lượng hơn, dẫn đến rối loạn lipid máu.
Thái độ chống đối cũng được xem như một tác động tiêu cực dài hạn và làm tăng khuynh hướng rơi vào tình trạng kiệt sức ở người tính cách type A.
Tác động tiêu cực dài hạn cũng được phát hiện có liên quan đến nguy cơ phát triển các bệnh nghiêm trọng, gây tử vong sớm và ảnh hưởng chất lượng cuộc sống ở những người bị bệnh kinh niên.
Hơn nữa, do tính tranh đấu và tham vọng, những người type A thường hay ở trong trạng thái căng thẳng tinh thần, dẫn đến làm tăng hàm lượng hormone căng thẳng ở trong cơ thể.
Thêm nữa, theo một nghiên cứu được công bố trên Tập san Tim mạch Ấn Độ, những người tính cách type A thường hay thực hiện các hành vi có tính rủi ro cao như hút thuốc lá và uống rượu, đồng thời quen với việc đối phó căng thẳng bằng những phương pháp không lành mạnh. Đây là lý do góp phần giải thích vì sao tính cách type A thường dễ phát triển các bệnh tim mạch.
Ngoài ra, một số người với tính cách type A có các gene khiến họ mang đặc điểm cảm xúc thuộc type A và dễ bị các bệnh tim mạch.
2. Tính cách type B (Người hướng ngoại): Ít có khả năng mắc bệnh tim mạch
Ngược lại với type A, những người type B có tính cách dễ gần, thoải mái, kiên nhẫn và không dễ bị căng thẳng hay lo lắng.
Khi đối mặt với căng thẳng, họ thường nói “Vậy thì sao chứ?” Tâm thái đặc biệt để giảm hoặc giải quyết căng thẳng – mà không tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất hoặc tinh thần – giúp họ bảo vệ bản thân không bị các hội chứng liên quan đến căng thẳng.
Quan điểm của họ khi phải đối mặt với căng thẳng là ưu tiên bảo vệ sức khỏe. Do đó, tính cách type B còn được gọi là tính cách “bảo vệ tim mạch”.
3. Tính cách type C (Người thận trọng và kiềm chế): Dễ bị bệnh ung thư
Về mặt cảm xúc, tính cách type C thiên về thụ động, phục tùng, kìm nén, quan tâm quá mức đến ý kiến người khác và không giỏi thể hiện cảm xúc bản thân.
Tính cách loại này dễ dẫn đến bệnh ung thư và các vấn đề sức khỏe tâm thần như lo lắng và chán nản.
Một nghiên cứu trên Tập san Nhân cách Âu Châu theo dõi 1,341 đối tượng tham gia nghiên cứu và phân tích nguyên nhân gây tử vong của những người đã qua đời trong khoảng 10 năm trở lại đây, cho thấy khoảng 30% những người có tính cách type A đã tử vong vì bệnh tim và mạch vành; và khoảng 45% những người có tính cách type C đã tử vong vì ung thư.
Vì sao tính cách type C dễ bị ung thư? Nguyên nhân có thể là do kiểu người này rất dễ rơi vào trạng thái trầm cảm và căng thẳng cao độ trong thời gian dài. Lúc này, cơ thể bắt tạo ra các hormone căng thẳng, đặc biệt là glucocorticoid từ tuyến thượng thận. Loại hormone này không những ức chế chức năng tế bào miễn dịch mà còn làm giảm cơ chế tự nhiên giúp chữa lành và chống ung thư của hệ miễn dịch.
Một bài nghiên cứu đăng trên tập san Brain, Behavior, Immunity đã tóm tắt 20 năm nghiên cứu về bệnh trầm cảm và đưa ra kết luận tương tự như nghiên cứu trên. Bài viết đề cập đến những người thường xuyên cảm thấy chán nản đã suy giảm khả năng tăng sinh tế bào lympho, suy giảm toàn bộ chức năng chống ung thư và kháng virus của hệ miễn dịch. Điều này khiến cơ thể dễ bị ung thư hơn, cũng như dễ bị nhiễm trùng khi tiếp xúc với virus và vi khuẩn hơn.
Một nghiên cứu khác đã báo cáo rằng 40% trường hợp ung thư có liên quan đến tính cách hướng nội và dễ chán nản. Ngoài ra, việc rối loạn cảm xúc kinh niên cũng có thể làm tăng tỷ lệ bị các khối u cao hơn gấp ba lần so với bình thường.
4. Tính cách type D (Đau khổ và buồn bã): Dễ gặp phải cơn đau kinh niên
Tính cách type D bao gồm các đặc điểm: sợ bị từ chối, dễ đau đớn, cô đơn và buồn bã. Loại tính cách này rất dễ bị đau kinh niên, hen suyễn và mắc các bệnh tim mạch.
Cảm xúc đã được tạo ra như thế nào?
Việc biểu lộ các trạng thái cảm xúc khác nhau đòi hỏi một quá trình nhận thức trong não bộ. Lo lắng, hoảng loạn và chứng mất hiểu biết (gây khó khăn đáng kể với việc biểu lộ cảm xúc) đều liên quan đến rối loạn quá trình xử lý cảm xúc. Chỉ khi hiểu được cơ chế xử lý cảm xúc, chúng ta mới có thể kiểm soát cảm xúc một cách hiệu quả.
Theo quan điểm của ngành tâm lý học, cảm xúc là một quá trình:
Trước khi nảy sinh cảm xúc, bản thân mỗi người đều có những kinh nghiệm sống, quan niệm và niềm tin riêng, xuất phát từ nền tảng giáo dục, hoàn cảnh gia đình và môi trường văn hóa xã hội. Vậy nên, chúng ta có những nhu cầu, động cơ và mong muốn khác nhau đối với tương lai của mình.
Trước các kích thích bên ngoài như việc chuyển đổi công việc, thay đổi gia đình hay bất ổn xã hội, chúng ta sẽ có những phương thức phản ứng khác nhau về hành vi và cảm xúc.
Cảm xúc cũng có nền tảng cấu trúc vật chất:
Khi chúng ta tiếp nhận một kích thích hoặc một thông điệp từ bên ngoài (ví dụ khi nghe ai đó nói điều gì khó chịu), não bộ sẽ tiến hành phân tích thông qua vỏ não và truyền tín hiệu đến trung tâm kiểm soát cảm xúc ở hạch hạnh nhân. Điều này sẽ dẫn đến các phản ứng về mặt tinh thần, thể chất và hành vi, như tim đập nhanh, tay đổ mồ hôi, khóc lóc, cau mày, ôm ấp, đấm đá, v.v.
Hạch hạnh nhân là một cụm nhân hình quả hạnh, thuộc hệ limbic nằm sâu trong trung tâm thùy thái dương của đại não. Thành phần này có vai trò như một trung tâm khởi tạo và chịu trách nhiệm chính trong việc tích hợp cảm xúc, hành vi cảm xúc và động lực.
Hạch hạnh nhân tiếp nhận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như thị giác, khứu giác, thính giác, v.v., gợi lại những trải nghiệm trong quá khứ và nhanh chóng đưa ra các phán đoán như thích hay không thích, vui hay tức giận, và hướng dẫn các hành vi tiếp theo.
Ví dụ: khi một người ngửi thấy mùi cà ri, anh ta sẽ nhớ đến món cơm cà ri mà cha từng làm cho mình hồi còn nhỏ, ký ức về hương vị thơm ngon khiến anh thích món cà ri, và quyết định thưởng thức món cơm cà ri.
Sự tức giận và chống đối cũng có liên quan đến hạch hạnh nhân. Có một phép so sánh diễn tả rằng, khi chúng ta bị cảm xúc của chính mình khống chế, thì dường như chúng ta đang bị hạch hạnh nhân chiếm đoạt và điều khiển.
Tiến sĩ Karim Kassam, thuộc bộ môn Khoa học Xã hội và Quyết định của Trường Đại học Carnegie Mellon, Pittsburgh, đã chứng minh rằng mô hình kích hoạt trong chụp MRI chức năng não (fMRI) có khả năng nhận diện cảm xúc cụ thể của một người với độ chính xác vượt trội. Những kết quả này gợi ý rằng có một cấu trúc thần kinh đại diện cho cảm xúc, từ đó cung cấp các thuyết về sự diễn tiến của cảm xúc.
Sau đó, trong một nghiên cứu khác về di truyền thần kinh của Đại học Duke được công bố trên tập san sinh học PLOS vào năm 2016, các nhà khoa học đã giải mã được các loại cảm xúc khác nhau của một người, như: đồng tình, hoan nghênh, ngạc nhiên, sợ hãi, tức giận, buồn bã hoặc không cảm xúc, thông qua chụp MRI chức năng não.
Tính hai mặt của cảm xúc: Vật chất và tinh thần
Nền tảng cấu trúc sinh lý của hoạt động tâm lý và quá trình sản sinh cảm xúc là gắn liền với nhau, không thể tách rời hay hợp nhất, giống như hai thế giới song song cùng nhau tồn tại, giống như hai mặt của cùng một đồng tiền, nhưng được thể hiện bằng hai bộ ngôn ngữ phối cảnh khác nhau.
nhìn vào hình dưới đây, bạn thấy một cái bình, hay đầu của hai cô gái? Nếu bạn nhìn vào phần màu trắng, đó là cái bình; nếu bạn nhìn vào phần màu đen, sẽ thấy có hai khuôn mặt. Tất cả đều trong một bức tranh tổng thể và không thể bị chia cắt.
Nên giải quyết những cảm xúc tiêu cực như thế nào?
Do cảm xúc tiêu cực được xem là một điều bất lợi; vì vậy, nếu chúng ta có những cảm xúc tiêu cực và không thể giải quyết theo cách lành mạnh hoặc chuyển hóa thành điều tích cực, vật chất tiêu cực sẽ tồn tại và gây hại cho cơ thể chúng ta, chẳng hạn như bệnh tật.
Trên thực tế, như đã nói ở trên, việc kìm nén bản thân và tích tụ căng thẳng có thể gây tổn hại cho cơ thể. Nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra rằng những người kìm nén cảm xúc tiêu cực (như tức giận) rất dễ bị bệnh ung thư, hoặc làm căn bệnh ung thư hiện có nặng thêm. Tính cách của họ đồng dạng với type C.
Phương pháp đúng đắn để kiểm soát cảm xúc không phải là đè nén một cách thụ động, mà là xác định và chủ động thay đổi.
-
- Phát hiện cảm xúc tiêu cực: Bước đầu tiên, hãy chú ý đến sự phiền toái gây ra bởi những cảm xúc tiêu cực.
- Trở nên tò mò: Hãy hỏi bản thân tại sao bạn lại trải qua những cảm xúc này. Tìm ra nguyên nhân thực sự cũng như loại tình huống nào khiến bạn tức giận, bực bội, thiếu kiên nhẫn, ganh tị,…
- Giải quyết cảm xúc theo hướng lành mạnh:
-
- Thay đổi sự chú ý: Đừng khiến bạn mất bình tĩnh khi liên tục lặp lại những điều tiêu cực ở trong tâm trí, điều này sẽ làm cạn kiệt năng lượng tích cực của bạn. Hãy ra ngoài, đi dạo, tập thể dục hoặc nghe nhạc thư giãn.
- Hợp lý hóa: Hãy cải biến nguyên nhân thực sự của những cảm xúc tiêu cực. Ví dụ, thay vì tức giận ai đó, hãy suy nghĩ về tình huống từ những góc độ khác nhau, đặt mình vào vị trí đối phương và cố gắng hiểu hành vi của họ; hãy nuôi dưỡng lòng khoan dung và tha thứ. Cuối cùng, nếu chúng ta liên tục dùng những suy nghĩ tích cực để át đi cảm xúc tiêu cực, chúng ta sẽ có kỹ năng cần thiết để chuyển đổi cảm xúc tiêu cực thành những vật chất tích cực.
Thiền định giúp hạn chế cảm xúc tiêu cực
Bên cạnh tác dụng điều chỉnh cảm xúc một cách trực tiếp, thiền định mỗi ngày có thể làm giảm cảm xúc tiêu cực.
Vào cuối những năm 70, khoảng hơn 1,000 bài báo học thuật đã thảo luận về ảnh hưởng tích cực của thiền định đối với cơ thể con người. Thiền định đã được khoa học chứng minh là giúp giảm đau, cải thiện trầm cảm, cơn nghiện và nhiều tình trạng bệnh lý khác, cũng như tăng khả năng tập trung, nâng cao chức năng miễn dịch, giảm huyết áp, giảm lo âu và mất ngủ.
Các nhà nghiên cứu từ Đại học Minnesota và Đại học Toronto ở Canada đã công bố một nghiên cứu trên tập san Motivation and Emotion. Trong nghiên cứu này, lúc bắt đầu, các đối tượng tham gia nghiên cứu được cho xem những bức ảnh khó chịu và vui vẻ. Kết quả cho thấy có sự gia tăng đáng kể trong phản ứng điện da, nghĩa là họ đang trải qua những cảm xúc nhất định.
Các đối tượng tham gia nghiên cứu sau đó được chia thành ba nhóm. Nhóm đầu tiên tham gia bảy tuần thiền định với những suy nghĩ tích cực (nhận thức tích cực rằng họ đang thiền định); nhóm thứ hai tham gia bảy tuần thiền định với sự thư giãn (không có suy nghĩ về bất cứ điều gì) và nhóm thứ ba hoàn toàn không thiền định. Sau bảy tuần, họ sẽ xem lại những bức ảnh như lúc bắt đầu. Người ta thấy rằng những người thực hành thiền định đã giảm đáng kể dao động cảm xúc khi xem những bức ảnh khó chịu.
Đáng nói hơn, khi nhóm thiền định với những suy nghĩ tích cực nhìn thấy bức ảnh vui vẻ, họ cũng không dao động nhiều về mặt cảm xúc. Nói cách khác, họ ít trải qua niềm vui hay nỗi buồn quá lớn, và có khả năng duy trì tâm trí bình hòa khi đối mặt với những kích thích so với nhóm khác.
Đại học Emory cũng đã thực hiện nghiên cứu về vấn đề này, trong đó các đối tượng được chia thành hai nhóm: một nhóm thiền định với những suy nghĩ tích cực thông thường, và nhóm còn lại thiền định với chính niệm và lòng từ bi. Sau khi so sánh, những người giữ lòng từ bi khi thiền định cho thấy điểm số trầm cảm thấp hơn đáng kể, và có gia tăng hoạt động tích cực của hạch hạnh nhân có vai trò điều chỉnh cảm xúc.
Hạch hạnh nhân có tác dụng hai chiều trong việc điều chỉnh cảm xúc. Trầm cảm, rối loạn lo âu hoặc rối loạn căng thẳng sau chấn thương sẽ làm suy giảm chức năng của hạch hạnh nhân. Tuy nhiên, khi khả năng kiểm soát cảm xúc tăng lên đến một mức nhất định, hạch hạnh nhân sẽ được kích hoạt theo hướng tích cực, cho phép kiểm soát cảm xúc tốt hơn.
Thanh Ngọc biên dịch
Quý vị tham khảo bản gốc tại The Epoch Times