Trái ổi trị đau răng, đau bụng kinh và nhiều căn bệnh khác
Không chỉ thơm ngon, trái ổi còn được dùng trong y học cổ truyền để điều trị nhiễm trùng, sốt rét, tiểu đường, huyết áp cao, ung thư, v.v… một cách hiệu quả.
Cây ổi có tên khoa học là Psidium guajava, mặc dù có nguồn gốc từ Trung Mỹ nhưng hiện được trồng ở nhiều khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới. Trái ổi có hình bầu dục nhỏ với vỏ màu xanh nhạt hoặc vàng. Ruột ổi có nhiều hạt nhỏ ăn được, bao quanh hạt là cơm màu trắng, hồng, hoặc đỏ. Trái ổi rất ngon và lá ổi dùng làm trà bồi bổ sức khỏe. Tuy nhiên, chiết xuất lá ổi đang trở nên quan trọng với nhiều công dụng chữa bệnh.
Từ lâu, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới nơi cây ổi phát triển tốt, trái ổi đã được dùng để điều trị nhiều căn bệnh. Ở các vùng nông thôn của Ấn Độ, nền y học Ayurveda đã dùng ổi điều trị thành công nhiễm trùng, sốt rét, tiểu đường, cao huyết áp, ung thư, suy dinh dưỡng, đau và sốt.
8 lợi ích của trái ổi
Thời nay, hàm lượng dinh dưỡng và ứng dụng y tế của cây ổi ngày càng được công nhận. Trái, vỏ, hạt và đặc biệt là lá ổi có chất phytochemical, tạo nên các đặc tính chữa bệnh bao gồm: chất chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn, trị tiểu đường, và chống ung thư.
Nghiên cứu xác nhận tiềm năng của chiết xuất lá ổi trong việc điều trị bệnh tiểu đường, ung thư, tim mạch, nhiễm ký sinh trùng và điều chỉnh mức đường huyết. Đây là những căn bệnh phổ biến nhất thời nay đang đe dọa sức khỏe của con người.
1. Tim mạch
Các nghiên cứu cho thấy lá ổi có hàm lượng chất chống oxy hóa và vitamin cao, do đó có thể bảo vệ tim khỏi bị tổn thương bởi các gốc tự do.
Một nghiên cứu kéo dài sáu tuần vào năm 2016 cho thấy kết quả tương tự. Trái ổi không vỏ có hiệu quả hơn trong việc hạ huyết áp và đường huyết. Tổng lượng cholesterol trong huyết thanh, chất béo trung tính và LDL (lipoprotein mật độ thấp) cũng giảm trong khi mức HDL (lipoprotein mật độ cao) tăng lên.
2. Bộ não
Các vi dưỡng chất như vitamin C, potassium, magnesium, vitamin B3 và vitamin B6 có trong trái ổi có thể tác động [tích cực] đến sức khỏe tâm lý của bộ não. Ví dụ, một nghiên cứu cho thấy mức vitamin C càng cao thì tâm trạng chung của sinh viên càng tốt. Ngược lại, mức vitamin C thấp hơn có liên quan đến [tình trạng] trầm cảm, lú lẫn, và tức giận.
Một nghiên cứu tương tự cũng phát hiện rằng mức vitamin C thấp có liên quan với việc giảm động lực và sự chú ý trong công việc. Ngược lại, mức vitamin C cao hơn cho thấy hiệu suất tốt hơn khi thực hiện các nhiệm vụ nhận thức vốn đòi hỏi sự tập trung và chú ý.
Vitamin B3 và vitamin B6 giúp thư thái thần kinh và tăng lượng máu lên não, từ đó cải thiện chức năng bộ não và [khả năng] nhận thức. Magnesium trong trái ổi giúp giảm lo âu đồng thời cải thiện tâm trạng.
3. Ung thư
Ổi và chiết xuất lá ổi đã được nghiên cứu trong ung thư, bao gồm: ung thư phổi, ruột kết, tế bào vảy, u tủy, cổ tử cung, và ung thư dạ dày. Chất chống oxy hóa mạnh mẽ của ổi, đặc biệt là lycopene và quercetin, có tác dụng trung hòa các gốc tự do, do đó ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Các nghiên cứu khác cho thấy chiết xuất lá ổi làm giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt cũng như ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú.
4. Thận
Theo bác sĩ chuyên khoa thận, Tiến sĩ Rajesh Goel thuộc Trung tâm Chăm sóc Thận ở Delhi, Ấn Độ, mặc dù vitamin A trong ổi và các dưỡng chất từ thực vật như lutein và lycopene có thể giúp tế bào thận chống lại căng thẳng oxy hóa nhưng hàm lượng potassium cao trong ổi có thể gây bất lợi cho những người bị bệnh thận mạn tính. Hàm lượng calcium cao cũng có thể gây sỏi thận.
5. Làn da
Đặc tính làm se cao của lá ổi giúp các tế bào da co lại và se khít khi bôi lên da dưới dạng thuốc mỡ. Nước sắc từ lá ổi đun sôi có thể giúp vết thương mau lành hơn. Chất chống oxy hóa, vitamin A và vitamin C giữ cho làn da trẻ trung đồng thời làm chậm quá trình lão hóa. Ổi cũng chứa 80% nước giúp giữ ẩm cho da.
Một nghiên cứu cho thấy chiết xuất lá ổi có hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn gây mụn nhờ đặc tính kháng khuẩn và chống viêm.
6. Xương và răng
Ổi chứa cả calcium và magnesium giúp duy trì xương và răng chắc khỏe. Ăn ổi giúp giảm nguy cơ loãng xương và các tình trạng khác liên quan đến xương. Một nghiên cứu trên chuột có mật độ xương thấp hoặc bị tổn thương xương cho thấy đã cải thiện sự phát triển của xương khi cho chuột ăn chiết xuất lá ổi.
Đặc tính chống viêm và kháng khuẩn của lá ổi giúp chống nhiễm trùng. Hãy thử dùng nước ép lá ổi để điều trị đau răng và viêm nướu.
7. Bệnh tiểu đường
Cả nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và lâm sàng đều cho thấy polyphenol trong trà lá ổi ức chế một số enzyme carbohydrate của cơ thể. Sự ức chế này làm chậm quá trình chuyển đổi carbohydrate thành glucose, làm giảm mức đường huyết ít nhất là 10%. Các nhà nghiên cứu cho rằng uống trà lá ổi trong mỗi bữa ăn có thể giúp bệnh nhân tiền tiểu đường và tiểu đường kiểm soát quá trình chuyển hóa glucose.
8. Sức khỏe phụ nữ
Nhiều phụ nữ phải chịu đựng cơn đau bụng kinh bất thường hàng tháng. Một thử nghiệm lâm sàng cho thấy uống 6mg chiết xuất lá ổi mỗi ngày làm giảm đáng kể cường độ đau, thậm chí trong một số trường hợp chiết xuất lá ổi còn tốt hơn so với thuốc giảm đau truyền thống.
Dinh dưỡng của trái ổi
Ổi là nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời, giúp kích thích nhu động ruột khỏe mạnh và ngăn ngừa táo bón. Một trái ổi có 3g chất xơ.
Ai nên chú ý khi ăn ổi
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng chiết xuất lá ổi hoặc ăn trái ổi nếu bạn đang bị các bệnh sau:
Công Thành biên dịch
Quý vị tham khảo bản gốc tại The Epoch Times