Nhân sâm, loại dược liệu quý có công dụng trợ tim và tăng tuổi thọ
Khi sử dụng đúng cách, nhân sâm bổ trợ cho tim, thị lực, tâm trạng, nhận thức và thậm chí làm tăng tuổi thọ.
Panax Ginseng, hay Nhân sâm, đúng như tên gọi là một loại thuốc chữa bách bệnh (panacea) có lợi cho sức khỏe. Panax ginseng, trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “chữa lành mọi vết thương” và có cùng nguồn gốc với từ “panacea.” Y học hiện đại đã xác nhận nhiều lợi ích của nhân sâm, bao gồm cải thiện chức năng tim, não và điều trị ung thư.
Có thể bạn đã biết dùng nhân sâm dưới dạng trà hoặc hầm với mục đích khác nhau. Tuy nhiên, bạn có biết nên dùng bao nhiêu nhân sâm? Khi nào nên dùng? Ai không nên dùng nhân sâm? Bài viết sẽ trả lời những câu hỏi này.
Nhân sâm ngự trị ở vị trí “tối cao” trong Trung y – được mệnh danh là “linh của vạn loại thảo mộc, trưởng trăm loại thuốc.” Tác phẩm sớm nhất về Trung y, “Thần Nông Bản Thảo Kinh” ghi lại sáu tác dụng chính của nhân sâm, bao gồm bổ sung năng lượng cho các cơ quan nội tạng, ổn định tâm trạng, cải thiện hồi hộp, tăng thị lực, tăng nhận thức và trí nhớ. Dùng lâu dài sẽ giúp trường thọ.
Người Trung Hoa cổ xưa tin rằng nhân sâm là vị thần đến từ đất nên còn được gọi là “thổ tinh” hay “địa tinh.” Sách “Bản Thảo Cương Mục” của Lý Thời Trân đời nhà Minh đã trích dẫn một câu chuyện như sau.
Vào thời trị vì của Tùy Văn Đế (581-604 sau Công Nguyên), một người đàn ông thường nghe thấy tiếng khóc hàng đêm từ phía sau nhà mình nhưng không tìm thấy ai. Sau đó, người này phát hiện ra một loại cây có cành và lá tươi tốt bất thường cách phía sau nhà mình khoảng 500m. Ông đào xuống và tìm thấy một nhánh nhân sâm có hình dáng giống con người với đầy đủ tứ chi. Sau đó, ông ta không còn nghe thấy những tiếng kêu lạ nữa.
Tính vị, quy kinh, công hiệu và chủ trị
Trung y cho rằng mỗi loại thuốc đều có tính chất, hương vị tương ứng với kinh lạc và nhân sâm cũng không ngoại lệ. Nhân sâm có vị ngọt và hơi đắng, khi dùng sống có tính bình, tức là dược tính ôn hòa. Nhân sâm khi dùng chín có tính ôn và có tác dụng bổ ích nguyên khí hiệu quả. Trung y gọi năng lượng trong cơ thể con người là “khí” và “nguyên khí” dùng để chỉ động lực tự nhiên của mọi hoạt động sinh lý của con người.
Trung y tin rằng cơ thể con người có một hệ thống “kinh tuyến” qua đó năng lượng từ các cơ quan nội tạng chảy khắp cơ thể. Về mặt này, nhân sâm chủ yếu đi theo các kinh tâm, phế, tỳ và thận, với một phần nhỏ nằm trong kinh can (gan) và có tác dụng chữa bệnh trên tất cả các cơ quan và bộ phận dọc theo đường đi này.
Theo các ghi chép Trung y, nhân sâm chủ yếu điều trị các triệu chứng đổ mồ hôi nhiều, nôn mửa và tiêu chảy nghiêm trọng, mất máu ồ ạt, phân lỏng, mệt mỏi, suy nhược, sa hậu môn và sa các tạng do tiêu hao sinh lực kéo dài.
Sáu lợi ích của nhân sâm đối với cơ thể con người
Vậy y học hiện đại giải thích thế nào về công dụng của nhân sâm?
1. Điều hòa hệ thần kinh trung ương
Nhân sâm có thể điều chỉnh chức năng thần kinh, cải thiện khả năng nhận thức và hiệu suất, giúp vượt qua mệt mỏi, cải thiện tình trạng suy nhược thần kinh và đau đầu do mạch máu.
2. Cải thiện hệ tim mạch
Nhân sâm có thể tiếp thêm sinh lực cho tim, cải thiện nhịp tim kém và rối loạn nhịp tim.
Các nghiên cứu đã phát hiện thấy ginsenoside có nhiều ảnh hưởng lên chức năng tim mạch, bao gồm điều hòa huyết áp và lipid máu cũng như bảo vệ các tế bào nội mô mạch máu.
Nhân sâm có thể làm giãn mạch máu và cải thiện lưu thông máu. Do đó, nếu bệnh nhân đột quỵ có các triệu chứng cứng chân tay, khó chịu về thể chất và thể trạng suy yếu, tức là cơ thể yếu và không đủ máu, có thể dùng nhân sâm để cải thiện lưu thông máu trong tim và các mạch máu xung quanh.
Ngoài ra, nhân sâm còn có tác dụng chống sốc, có thể tăng đáng kể nhịp tim nên đặc biệt hữu hiệu đối với sốc mất máu và sốc nhiễm độc cấp tính.
3. Tăng khả năng thích ứng của cơ thể
Nhân sâm có thể thay đổi khả năng thích ứng của cơ thể và nâng khả năng phòng vệ trước các chất có hại. Nhân sâm thích hợp dùng cho tình trạng tăng đường huyết do ăn uống không kiểm soát, hạ đường huyết do insulin và biến chứng nhồi máu cơ tim do sốc tim.
4. Hoạt hóa hệ thống nội tiết
Các nghiên cứu đã phát hiện thấy nhân sâm có thể kích hoạt tuyến yên và hệ vỏ thượng thận, thúc đẩy sự tiết ra corticosteroid và tăng khả năng chống lại stress của cơ thể.
Các nghiên cứu cũng phát hiện thấy ginsenoside có tác dụng tương tự như hormone sinh dục, phù hợp cho các bệnh rối loạn chức năng tình dục và còn có thể cải thiện các triệu chứng mãn kinh.
5. Điều hòa quá trình trao đổi chất
Nhân sâm có thể thúc đẩy quá trình tổng hợp protein và phân chia tế bào tủy xương, đồng thời có tác dụng hiệp đồng trong việc hạ đường huyết và insulin. Nhân sâm cũng thúc đẩy quá trình chuyển hóa lipid, giảm cholesterol và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
6. Chống khối u
Nhân sâm cũng có tác dụng tốt đối với bệnh ung thư dạ dày, ruột và các bệnh ung thư khác. Các nghiên cứu đã cho thấy rằng ginsenosides trong nhân sâm có thể ức chế sự di căn của tế bào ung thư, ức chế sự tân sinh mạch và phát triển khối u, đồng thời gây ra quá trình tự chết theo chương trình của tế bào ung thư.
Cách chế biến ảnh hưởng đến hiệu quả của nhân sâm
Nhân sâm cũng có thể được phân loại theo cách chế biến và có ba loại: “Nhân sâm tươi phơi khô,” “Hồng sâm” và “Nhân sâm đường.”
Nhân sâm tươi phơi khô có nghĩa là sau khi thu hoạch nhân sâm sẽ được phơi khô. Nhân sâm tươi phơi khô vẫn giữ được công hiệu vì không trải qua bất kỳ quá trình hấp hay đun nóng nhân tạo nào nên các thành phần tác dụng vẫn tương đối nguyên vẹn. Tuy nhiên, do enzyme chưa bị phá hủy ở nhiệt độ cao nên hoạt chất của nhân sâm là ginsenoside dễ bị enzyme thủy phân ở nhiệt độ và độ ẩm nhất định. Vì vậy, loại sâm này không dễ bảo quản lâu dài.
Nhân sâm được dùng phổ biến nhất là hồng sâm, là kết quả của nhân sâm tươi được hấp từ 3 đến 4 tiếng trong lò hấp, sau đó phơi khô dưới ánh nắng mặt trời, rồi loại bỏ rễ và rễ sợi. Trong quá trình hấp sẽ làm mất một số ginsenoside của nhân sâm, nhưng do nấu ở nhiệt độ cao nên enzyme cũng mất đi hoạt tính, vì vậy ginsenoside không dễ bị thủy phân trong quá trình bảo quản và có thời hạn sử dụng lâu hơn nhiều.
Nhân sâm đường là nhân sâm tươi nhúng trong nước sôi một lúc, sau đó lấy ra ngâm trong đường trắng khoảng 20 tiếng. Sau khi rửa sạch nước đường sẽ phơi khô dưới ánh nắng mặt trời hoặc làm khô. Ở giai đoạn này nhân sâm được gọi là bạch sâm. Khi bạch sâm được đâm thủng và tẩm đường sẽ biến thành nhân sâm đường. Do hàm lượng đường cao và thường làm từ nhân sâm chất lượng thấp hơn nên chất lượng tổng thể của nhân sâm đường được coi là thấp nhất trong ba loại.
Rễ dạng sợi của nhân sâm, thường được gọi là “rễ nhân sâm,” cũng có thể dùng làm thuốc, tuy nhiên tính bổ yếu hơn. Ngoài ra, chỗ nối giữa thân và rễ còn gọi là “thân rễ,” có thể dùng làm thuốc và có tác dụng gây nôn.
Trung y cho rằng thực phẩm và dược liệu đều có bốn đặc tính khác nhau: ôn, nhiệt, hàn, lương. Thức ăn nóng và ấm sẽ khiến người ta cảm thấy ấm áp, nhưng ăn quá nhiều cũng sẽ khiến thấy khô, khó chịu, nóng bức nên thích hợp hơn với người có thể chất hàn. Mặt khác, đồ ăn mát lạnh có tác dụng thanh nhiệt, thích hợp với người có thể chất nóng khô. Nhưng những người dễ bị cảm lạnh không nên ăn quá nhiều đồ ăn lạnh, mát. Thức ăn trung tính (không nóng cũng không lạnh) phù hợp với mọi người.
Phương pháp chế biến cũng có thể ảnh hưởng đến đặc tính của nhân sâm. Vì nhân sâm tươi phơi nắng không được xử lý bằng nhiệt nên dược tính vẫn tương đối trung tính và thiên hàn. Hồng sâm đã được xử lý bằng nhiệt nên dược tính sẽ ấm hơn một chút.
Cách dùng nhân sâm làm thuốc bổ và liều lượng thích hợp
Nói chung, với vai trò là thuốc bổ, nhân sâm không nên được sử dụng quá nhiều, nếu không có thể dẫn đến các triệu chứng gọi là ngộ độc nhân sâm, thường biểu hiện như huyết áp cao, tăng nhạy cảm, mất ngủ, khó chịu, ngứa da, nổi mẩn da và thậm chí là dậy thì sớm ở trẻ em.
Sau đây là liều lượng chung được khuyến nghị. Nếu bạn gặp tác dụng phụ sau khi dùng nhân sâm, nên tham khảo ý kiến bác sĩ Trung y.
1. Khi quá suy kiệt
Nhân sâm có thể dùng để cứu những bệnh nhân nguy kịch do kiệt sức. Thông thường, người ta sử dụng từ 15 đến 30g (0.53 đến 1.1 ounce), chế thành nước sắc đặc.
2. Dùng làm thuốc bổ
Theo quan điểm của Trung y, những người có thể trạng yếu hoặc lạnh có thể dùng hồng sâm. Những người này có thể uống 5 đến 7 ngày một lần nhưng cần luôn tránh dùng quá mức. Cách dùng này giúp nạp năng lượng cho cơ thể ổn định và an toàn hơn.
Phương pháp: Khi pha với nước, thường dùng từ 5 đến 10g (0.18 đến 0.35 ounce) nhân sâm để làm thuốc sắc. Nếu sử dụng bột nhân sâm, có thể uống với liều lượng 1.5 đến 3g (0.05 đến 0.1 ounce) với nước ấm.
Triệu chứng ngộ độc nhân sâm và cách điều trị
Để giảm nhẹ triệu chứng ngộ độc nhân sâm, một biện pháp đơn giản là ăn khoảng 30g (1 ounce) hạt củ cải. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng một nửa hoặc một củ cải trắng sắc lấy nước uống.
Vì vậy, khi cần dùng nhân sâm làm vị thuốc bổ thì không nên ăn củ cải trắng, để không làm giảm tính bổ của nhân sâm.
Ba liệu pháp ẩm thực dùng nhân sâm
Ngoài những phương pháp trên, nhân sâm còn có thể dùng để chế biến thành món ăn, thức uống.
1. Trà nhân sâm
Cắt 3 đến 5g (0.1 đến 0.17 ounce) nhân sâm thành lát mỏng và ngâm trong nước nóng (200ml) trong nửa tiếng để pha trà nhân sâm. Uống thường xuyên. Cùng với việc uống trà, bạn có thể ăn những lát nhân sâm ngâm. Khi hương vị của nhân sâm nhạt dần, hãy nhai từ từ rồi nuốt. Loại trà này rất thích hợp cho những người bị bệnh kinh niên, hoặc những người suy nhược, ốm yếu.
2. Ngậm lát nhân sâm
Cắt nhân sâm thành từng lát mỏng (3 đến 5g), mỗi lần lấy 2 đến 3 lát, ngậm trong miệng, nhai chậm và kỹ rồi nuốt. Đối với những người thường cần bồi bổ cường thân và loại bỏ mệt mỏi, phương pháp này cực kỳ dễ thực hiện.
3. Canh gà nhân sâm
Thành phần:
- 3 đến 9g (0.1 đến 0.3 ounce) lát nhân sâm
- Một con gà tơ
- 1000ml (33 ounce) nước
Chế biến
- Hầm trong 1 đến 2 tiếng cho đến khi gà chín và mềm.
- Có thể chia làm 2-3 bữa
Món canh này thích hợp cho những người bị mất máu nhiều sau phẫu thuật, hoặc những người có sức khỏe yếu, cần phục hồi sức khỏe sau phẫu thuật. Nếu dùng hàng ngày thì nên giảm một nửa liều lượng nhân sâm.
Những điều cấm kỵ khi ăn nhân sâm
1. Thực nhiệt chứng
Trung y cho rằng quá nhiều nhiệt trong cơ thể có thể dẫn đến bệnh tật. Trung y chia nhiệt lượng của cơ thể con người thành hai loại — nhiệt “ảo” và nhiệt “thực”. Nhiệt ảo là nhiệt do dịch cơ thể tổn thương, trong khi nhiệt thực là nhiệt do ngoại lực gây ra, chẳng hạn như ăn quá nhiều đồ cay, đồ nướng, đồ chiên, thời tiết nóng. Nhân sâm không thích hợp dùng cho những người có các triệu chứng nhiệt thực như đỏ mặt và nóng, táo bón, huyết áp cao, phù nề, thiểu niệu, mất ngủ và dễ nóng giận.
Ngoài ra, không nên ăn Nhân sâm nếu bạn bị cảm lạnh và sốt, trong mùa hè hoặc khi đang trong trạng thái dễ nóng giận. Những người bị chướng bụng, đau bụng, tiêu chảy cấp không nên dùng nhân sâm.
2. Bệnh nhân rối loạn lưỡng cực
Hầu hết bệnh nhân rối loạn hưng cảm và rối loạn lưỡng cực đều thuộc hội chứng nhiệt thực. Dùng nhân sâm có thể gây ra các triệu chứng khó chịu hơn như đau đầu và hưng cảm.
3. Người dễ hưng phấn, mất ngủ
Những người dễ bị kích động, mất ngủ nên tránh dùng nhân sâm trước khi đi ngủ. Nhân sâm bổ khí nên có thể gây tăng động và khó ngủ.
Tốt nhất nên uống nhân sâm trong vòng một tiếng trước hoặc sau bữa ăn vào buổi sáng, không nên dùng sau buổi trưa.
4. Trẻ em và phụ nữ mang thai
Chỉ dùng dưới hướng dẫn của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có trình độ.
5. Phụ nữ đang cho con bú
Mẹ đang cho con bú không nên ăn nhân sâm vì có thể khiến tuyến sữa co lại.
Đại Hải biên dịch
Quý vị tham khảo bản gốc tại The Epoch Times