Tự điển vũ thuật cổ điển Trung Hoa đầu tiên
Giới thiệu thuật ngữ vũ thuật cổ điển Trung Hoa của Shen Yun. Danh sách song ngữ mang tính đột phá này, được đăng trên trang web chính thức của Shen Yun, liệt kê các thuật ngữ vũ đạo bằng cả tiếng Trung và tiếng Anh.
Ở đây quý vị sẽ tìm thấy mọi thứ, từ “bước nhảy của cung thủ” (射雁跳) đến “phong hỏa luân” (風火輪). Cho dù quý vị muốn biết tên của “cây phong lan” trong tiếng Trung hay quý vị muốn xem qua vô số động tác kỹ thuật trong múa cổ điển Trung Quốc — thì đây là danh sách quý vị có thể tham khảo.
Chúng tôi hy vọng bảng thuật ngữ này sẽ là một hướng dẫn thú vị và có giá trị giúp cho khán giả của Shen Yun cũng như những người yêu thích vũ đạo Trung Hoa cổ điển, và tất cả những ai hiếu kỳ dễ dàng nhận biết các động tác trên sân khấu hơn. Hãy nhớ tìm xem các bản cập nhật định kỳ khi chúng tôi nỗ lực làm cho danh sách này toàn diện và chính xác hơn. Và nếu có một thuật ngữ mới mà quý vị muốn đưa vào, vui lòng để lại nhận xét bên dưới.
B
ba-zi-bu 八字步 Character-eight feet
Bát tự bộ (Bước chân hình chữ bát)
bai-lian 擺蓮 Lotus kick jump
Bãi liên (Đá nhảy hoa sen)
ban-pang-tui 搬旁腿 Side-leg hold
Ban bàng thối (Giữ chân bên)
ban-qian-tui 搬前腿 Front-leg hold
Ban tiền thối (Giữ chân trước)
ban-tui 搬腿 Leg hold
Ban thối (Giữ chân)
ban-tui-zhuan 搬腿轉 Leg hold turn
Ban thối chuyển (Giữ chân chuyển)
ban-zi-jin-guan 搬紫金冠 Back leg hold
Ban tử kim quan (Di chuyển vòng tử kim quan)
beng-jiao 繃腳 Pointed foot
Banh cước (Bật chân)
bian-shen-shuang-fei-yan 變身雙飛燕 Split leap into straddle
Biến thân song phi yến (Nhảy song phi 2 chân xoạc ngang ra)
bian-shen-si-cha-tiao 變身撕叉跳 Switch leap with turn
Biến thân ti xoa khiêu (Nhảy bắt chéo tay)
bian-shen-zi-jin-guan 變身紫金冠跳 Turning firebird leap
Biến thân tử kim quan khiêu (nhảy tử kimquan)
C
ce-shou-fan 側手翻 Cartwheel
Trắc thủ phiên (Nghiêng lật tay sang bên)
chao-tian-deng 朝天登 Leg hold
Triêu thiên đăng (Hướng lên trời)
chuai-yan 踹燕 Flying swallow
Đoán yến (Đi như én lượn)
chuan-fan-shen 串翻身 Traveling windmill
Xuyến phiên thân (Lật thân liên hồi)
chuan-mao 串毛 Jump into front roll
Xuyến mao (Xếp tóc thành chuỗi)
D
da-beng-zi 大蹦子 Barrel jump
Đại băng tử (Nhảy bước lớn)
da-gai-tui 大蓋腿 Extended barrel leap
Đại cái thối (Nhảy chân rộng)
da-rou-qiu 大揉球 Rolling the orb
Đại nhụ cầu (Uốn hình cầu lớn)
da-she-yan-tiao 大射雁跳 Grand archer leap
Đại xạ nhạn khiêu (Nhảy hình cánh cung lớn)
dan-tui-dun 單腿蹲 Single knee bends
Đơn thối tỗn (Ngồi xổm một chân)
dao-ti-zi-jin-guan 倒踢紫金冠 Firebird jump
Đảo thích tử kim quan (Nhảy lộn ngược vòng tử kim quan)
dian-di-fan-shen 點地翻身 Tapping windmill
Điểm địa phiên thân (Điểm nhẹ thân bay)
diao-yao 吊腰 Illusion turn
Điếu yêu (Treo lưng)
ding-zi-bu 丁字步 T step
Đinh tự bộ (Bước theo hình chữ đinh)
duan-tui 端腿 Lotus leg
Đoan thối (Đùi thẳng)
duan-tui-zhuan 端腿轉 Outward lotus turn
Đoan thối chuyển (Đùi thẳng xoay)
dun 蹲 Knee bends
Tỗn (Ngồi xổm)
duo-zi-man-zi 跺子蠻子 Round-off side aerial
Đóa tử man tử (Dậm mạnh chân)
da-tiao 大跳 Grand leap
Đại khiêu (Nhảy lớn)
da-tiao-zi-jin-guan 大跳紫金冠 Firebird leap
Đại khiêu tử kim quan (Nhảy lớn tử kim quan)
da-wu-zi 大舞姿 Grand postures
Đại vũ tư ( Múa hình tượng lớn)
F
fan-kua-fan-shen 反跨翻身 Lotus windmill
Phản khóa phiên thân (Lật ngược thân)
fan-shen 翻身 Windmill
Phiên thân (Lật thân)
fan-xi-tui-fan-shen 反吸腿翻身 Outward crane windmill
Phản hấp thối phiên thân (Ngược đùi lật thân)
feng-huo-lun 風火輪 Wheel of wind and fire
Phong hỏa luân (Xoay như bánh xe lửa)
G
gai-tui 蓋腿 Inward crescent kick
Cái thối (Trùm chân)
gong-jian-bu 弓箭步 Bow-and-arrow lunge
Cung tiễn bộ (Bước hình cánh cung)
gou-jiao 勾腳 Flexed foot
Câu cước (Chân như móc câu)
gun-mao 滾毛 Front roll
Cổn mao (Xoay dâu)
H
hou-fei-yan 後飛燕 Double ring jump
Hậu phi yến (Én lượn về sau)
hou-qiao 後橋 Back walkover
Hậu kiều (Sau cao)
hou-ti 後提 Back tuck
Hậu đề (Thấp phía sau)
hua-bang-bu 花梆步 Tiptoes
Hoa bang bộ (Bước như bông hoa)
huan-dong 還動 Leg circles
Hoàn động (Động trở lại)
J
jian-zhi 劍指 Sword fingers
Kiếm chỉ (Ngón tay như kiếm)
jian-zi 踺子 Round off
Chiên tử (Di chuyển)
jiao-tui-beng-zi 絞腿蹦子 Windmill hop
Giảo thối băng tử (Nhảy xoán chân)
jiao-wei 腳位 Feet position
Cước vị (Vị trí chân)
K
kong-zhi 控制 Hold, control
Khống chế
kua-dai-tui 胯帶腿 “Hips lead the legs”
Khố đái thối (Chân ngang hông)
kua-tui-fan-shen 跨腿翻身 Inward lotus windmill
Khóa thối phiên thân (Xoay thân bước chéo)
kua-tui-zhuan 跨腿轉 Inward lotus turn
Khóa thối chuyển (Bước chéo xoay)
kuai-jiao 擓腳 Sickle foot
Khối cước (Loạn cước)
L
la-la-ti 拉拉提 Layout step out
Lạp lạp đề
la-tui-beng-zi 拉腿蹦子 Extended barrel jump
Lạp thối băng tử
lan-hua-zhang 蘭花掌 Orchid palm
Lan hoa chưởng (Tay thế hoa lan)
lu-xian 路線 Movement path
Lộ tuyến
M
man-bu 漫步 Gliding steps
Mạn bộ
man-zi 蠻子 Side aerial
Man tử
mao-xiao-fan 冒小翻 Back handspring step out
Mạo tiểu phiên (Lận nhỏ)
N
na-da-ding 拿大頂 Handstand
Nã đại đính (Cầm đại đỉnh)
P
pan-shou 盤手 Hand spiral
Bàn thủ (Tay vòng cung)
pang-tui-tang-shen 旁腿躺身 Standing side split
Bàng thối thảng thân (Nằm vắt chân ngang)
pian-tui 片腿 Outward crescent kick
Phiến thối (Chân xếp thành phiến)
pi-tui-tiao 劈腿跳 Split jump
Phách thối khiêu (Nhảy dạng chân)
Q
qian-fei-yan 前飛燕 Pike jump
Tiền phi yến (Lượn về phía trước)
qian-kong-fan 前空翻 Front tuck
Tiền không phiên (Lật trên không về phía trước)
qian-pu 前撲 Front tuck
Tiền phác (Xông về trước)
qian-qiao 前橋 Front walkover
Tiền kiều (Cầu trước)
qian-ting 前挺 Front aerial
Tiền đĩnh (Đưa lên trước)
qing-long-tan-zhua 青龍探爪 Dragon claw perch
Thanh long tham trảo (Bàn tay hình trảo rồng)
quan-xiao-fan 圈小翻 Circle back handspring
Quyển tiểu phiên( Nhảy lật vòng tròn)
S
sao-tang 掃堂 Sweeping turn
Tảo đường (Lướt)
sao-tang-jie-tan-hai-zhuan 掃堂接探海轉 Sweeping sea-gaze turn
Tảo đường tiếp tham hải chuyển
she-yan 射雁 Archer pose
Xạ nhạn (Bắn chim)
shen-dai-shou 身帶手 “Body leads the hands”
Thân đái thủ (Thân theo tay)
shuang-fei-yan 雙飛燕 (In-place) straddle jump
Song phi yến
shuang-qi-dan-luo-tiao 雙起單落跳 Two-to-one jump
Song khởi đơn lạc khiêu
shou-wei 手位 Hand position
Thủ vị
si-cha-tiao 撕叉跳 Switch leap
Ti xoa khiêu
si-cha-zi-jin-guan-tiao 撕叉紫金冠跳 Switch firebird leap
Ti xoa tử kim quan khiêu
T
ta-bu 踏步 Ta bu step
Đạp bộ
ta-bu-dun 踏步蹲 Ta bu knee bend
Đạp bộ tỗn
ta-bu-fan-shen 踏步翻身 Ta bu windmill
Đạp bộ phiên thân
tan-hai 探海 Sea gaze
Tham hải
tan-hai-fan-shen 探海翻身 Sea gaze windmill
Tham hải phiên thân
tan-zi-gong 毯子功 Tumbling, flipping techniques
Thảm tử công
tiao 跳 Jump, leap
Khiêu
W
wu-zi 舞姿 Pose, posture
Vũ tư
wu-zi-kong-zhi 舞姿控制 Posture hold
Vũ tư khống chế
wu-zi-nian-zhuan 舞姿碾轉 Posture pivot
Vũ tư niễn chuyển
X
xi-tui-fan-shen 吸腿翻身 Inward crane windmill
Hấp thối phiên thân
xi-tui-zhuan 吸腿轉 Crane turn
Hấp thối chuyển
xing-jing-shuang-fei-yan 行進雙飛燕 Straddle leap
Hành tiến song phi yến
xiao-fan 小翻 Back handspring
Tiểu phiên
xian-shen-tan-hai 掀身探海 Tilted sea gaze
Hiên thân tham hải
xiao-she-yan-tiao 小射雁跳 Small archer jump
Tiểu xạ nhạn khiêu
xiao-tiao 小跳 Small jump
Tiểu khiêu
xie-tan-hai 斜探海 Diagonal sea gaze
Tà tham hải
xuan-zi 旋子 Butterfly kick
Toàn tử
Y
yuan-bao-tiao 元寶跳 Ingot jump
Nguyên bảo khiêu
yuan-chang 圓場 Circular steps
Viên tràng
yun-jian-zhuan-yao 雲肩轉腰 Cloud circuit
Vân kiên chuyển yêu
yun-men-da-juan 雲門大卷 Cloud gate twist
Vân môn đại quyển
yun-shou 雲手 Cloud hands
Vân thủ
Z
zan-bu 趱步 Jump front kick
Toản bộ
zhi-ti-hou-kong-fan 直體後空翻 Salto backward straight
Trực thể hậu không phiên
zhong-tiao 中跳 Medium jump
Trung khiêu
zhuan 轉 Turn, spin
Chuyển (xoay,quay tròn)
zhuan-ti-san-bai-liu 轉體三百六 Back twist
Chuyển thể tam bách lục
zi-jin-guan-tiao 紫金冠跳 Firebird jump
Tử kim quan khiêu
zi-jin-guan-zhuan 紫金冠轉 Firebird turn